Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硝烟

Pinyin: xiāo yān

Meanings: Gunpowder smoke, smoke from gunfire., Khói thuốc súng, khói đạn pháo., ①爆炸后产生的烟雾。[例]经过炮火硝烟洗礼的军旗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 石, 肖, 因, 火

Chinese meaning: ①爆炸后产生的烟雾。[例]经过炮火硝烟洗礼的军旗。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh hoặc vũ khí. Đứng độc lập hoặc đi kèm các từ ngữ mô tả hình ảnh.

Example: 战场上弥漫着硝烟。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng mí màn zhe xiāo yān 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, khói thuốc súng lan tỏa khắp nơi.

硝烟
xiāo yān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói thuốc súng, khói đạn pháo.

Gunpowder smoke, smoke from gunfire.

爆炸后产生的烟雾。经过炮火硝烟洗礼的军旗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硝烟 (xiāo yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung