Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硝化
Pinyin: xiāo huà
Meanings: Sự nitrat hóa, quá trình biến đổi bằng cách thêm nhóm nitrat vào hợp chất., Nitration, the process of adding a nitrate group to compounds., ①用硝酸或硝酸盐处理,与硝酸或硝酸盐结合;尤指将(有机化合物)转化成硝基化合物或硝酸酯(如用硝酸和硫酸的混合物处理)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 石, 肖, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①用硝酸或硝酸盐处理,与硝酸或硝酸盐结合;尤指将(有机化合物)转化成硝基化合物或硝酸酯(如用硝酸和硫酸的混合物处理)。
Grammar: Thuật ngữ khoa học, thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hóa học. Là động từ không phân tách.
Example: 这是一种硝化反应。
Example pinyin: zhè shì yì zhǒng xiāo huà fǎn yìng 。
Tiếng Việt: Đây là một phản ứng nitrat hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nitrat hóa, quá trình biến đổi bằng cách thêm nhóm nitrat vào hợp chất.
Nghĩa phụ
English
Nitration, the process of adding a nitrate group to compounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用硝酸或硝酸盐处理,与硝酸或硝酸盐结合;尤指将(有机化合物)转化成硝基化合物或硝酸酯(如用硝酸和硫酸的混合物处理)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!