Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硝云弹雨
Pinyin: xiāo yún dàn yǔ
Meanings: Describes an intense war scene with clouds of bullets and rain of bombs., Mô tả khung cảnh chiến tranh ác liệt với mây đạn và mưa bom., 硝烟如云,子弹像雨。形容激烈的战斗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 石, 肖, 二, 厶, 单, 弓, 一
Chinese meaning: 硝烟如云,子弹像雨。形容激烈的战斗。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng để diễn tả mức độ ác liệt của chiến tranh. Không chia tách.
Example: 战场上硝云弹雨,十分危险。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng xiāo yún dàn yǔ , shí fēn wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, khói đạn mù mịt và bom rơi như mưa, rất nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả khung cảnh chiến tranh ác liệt với mây đạn và mưa bom.
Nghĩa phụ
English
Describes an intense war scene with clouds of bullets and rain of bombs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
硝烟如云,子弹像雨。形容激烈的战斗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế