Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硕大无朋
Pinyin: shuò dà wú péng
Meanings: Enormous to the point of being incomparable, often used to describe extremely large size or scale., To lớn đến mức không gì sánh được, thường dùng để mô tả kích thước hoặc quy mô cực kỳ lớn., 硕大;朋比。大得没有可以与之相比的。形容极大。[出处]《诗经·唐风·椒聊》“椒聊之实,蕃衍盈升。彼其之子,硕大无朋。”[例]这只南瓜重达200余斤,真是~。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 石, 页, 一, 人, 尢, 月
Chinese meaning: 硕大;朋比。大得没有可以与之相比的。形容极大。[出处]《诗经·唐风·椒聊》“椒聊之实,蕃衍盈升。彼其之子,硕大无朋。”[例]这只南瓜重达200余斤,真是~。
Grammar: Là cụm từ ghép gồm 4 chữ, có thể đứng trước danh từ làm định ngữ. Ví dụ: 硕大无朋的建筑 (kiến trúc khổng lồ).
Example: 这片土地硕大无朋,一眼望不到边。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shuò dà wú péng , yì yǎn wàng bú dào biān 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rộng lớn vô cùng, không thể nhìn thấy điểm cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
To lớn đến mức không gì sánh được, thường dùng để mô tả kích thước hoặc quy mô cực kỳ lớn.
Nghĩa phụ
English
Enormous to the point of being incomparable, often used to describe extremely large size or scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
硕大;朋比。大得没有可以与之相比的。形容极大。[出处]《诗经·唐风·椒聊》“椒聊之实,蕃衍盈升。彼其之子,硕大无朋。”[例]这只南瓜重达200余斤,真是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế