Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硇洲

Pinyin: náo zhōu

Meanings: Name of a small island in Guangdong Province, China, famous for its mineral salt., Tên một hòn đảo nhỏ thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, nổi tiếng với muối khoáng., ①岛名,在广东。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 囟, 石, 州, 氵

Chinese meaning: ①岛名,在广东。

Grammar: Danh từ địa danh, chỉ tên riêng của một địa điểm cụ thể. Thường sử dụng cố định trong văn bản.

Example: 硇洲是中国著名的盐产地。

Example pinyin: náo zhōu shì zhōng guó zhù míng de yán chǎn dì 。

Tiếng Việt: Đảo Náo Châu là nơi sản xuất muối nổi tiếng ở Trung Quốc.

硇洲
náo zhōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một hòn đảo nhỏ thuộc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, nổi tiếng với muối khoáng.

Name of a small island in Guangdong Province, China, famous for its mineral salt.

岛名,在广东

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硇洲 (náo zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung