Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砾石
Pinyin: lì shí
Meanings: Gravel, pebbles., Đá dăm, sỏi, ①碎小石块。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乐, 石, 丆, 口
Chinese meaning: ①碎小石块。
Grammar: Danh từ thường gặp trong ngữ cảnh xây dựng hoặc tự nhiên.
Example: 这条小路铺满了砾石。
Example pinyin: zhè tiáo xiǎo lù pù mǎn le lì shí 。
Tiếng Việt: Con đường nhỏ này được rải đầy sỏi đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá dăm, sỏi
Nghĩa phụ
English
Gravel, pebbles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碎小石块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!