Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砾岩
Pinyin: lì yán
Meanings: Conglomerate rock, sedimentary rock., Đá cuội kết, đá trầm tích, ①由水冲岩块的磨圆碎块固结而成,或卵石经硅质或泥质物胶结而成的岩石。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 乐, 石, 山
Chinese meaning: ①由水冲岩块的磨圆碎块固结而成,或卵石经硅质或泥质物胶结而成的岩石。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thuộc lĩnh vực địa chất học.
Example: 这种地质层主要由砾岩组成。
Example pinyin: zhè zhòng dì zhì céng zhǔ yào yóu lì yán zǔ chéng 。
Tiếng Việt: Lớp địa chất này chủ yếu được cấu tạo từ đá cuội kết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá cuội kết, đá trầm tích
Nghĩa phụ
English
Conglomerate rock, sedimentary rock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由水冲岩块的磨圆碎块固结而成,或卵石经硅质或泥质物胶结而成的岩石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!