Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砺戈秣马

Pinyin: lì gē mò mǎ

Meanings: Chuẩn bị kỹ càng cho chiến đấu, Prepare thoroughly for battle., 磨戈喂马。比喻作好战斗准备。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 厉, 石, 丿, 弋, 末, 禾, 一

Chinese meaning: 磨戈喂马。比喻作好战斗准备。

Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc kế hoạch lớn lao.

Example: 大战之前,士兵们砺戈秣马。

Example pinyin: dà zhàn zhī qián , shì bīng men lì gē mò mǎ 。

Tiếng Việt: Trước trận chiến lớn, các binh sĩ chuẩn bị chu đáo vũ khí và ngựa chiến.

砺戈秣马
lì gē mò mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị kỹ càng cho chiến đấu

Prepare thoroughly for battle.

磨戈喂马。比喻作好战斗准备。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砺戈秣马 (lì gē mò mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung