Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砺岳盟河

Pinyin: lì yuè méng hé

Meanings: Deeply engraved vows and unbreakable promises., Khắc cốt ghi tâm, thề nguyền bền chặt, 比喻封爵与国共存,传之无穷。同砺带河山”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 厉, 石, 丘, 山, 明, 皿, 可, 氵

Chinese meaning: 比喻封爵与国共存,传之无穷。同砺带河山”。

Grammar: Thành ngữ, biểu tượng cho lòng trung thành và cam kết.

Example: 他们的友谊是砺岳盟河。

Example pinyin: tā men de yǒu yì shì lì yuè méng hé 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ là lời thề bền chặt.

砺岳盟河
lì yuè méng hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc cốt ghi tâm, thề nguyền bền chặt

Deeply engraved vows and unbreakable promises.

比喻封爵与国共存,传之无穷。同砺带河山”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砺岳盟河 (lì yuè méng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung