Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砺世摩钝
Pinyin: lì shì mó dùn
Meanings: Polish the world, improve imperfections., Mài giũa thế giới, cải thiện những điều chưa hoàn hảo, 激励世俗,磨炼愚钝。同砺世磨钝”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 厉, 石, 世, 手, 麻, 屯, 钅
Chinese meaning: 激励世俗,磨炼愚钝。同砺世磨钝”。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít sử dụng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 他的努力是为了砺世摩钝。
Example pinyin: tā de nǔ lì shì wèi le lì shì mó dùn 。
Tiếng Việt: Sự nỗ lực của anh ấy là để cải thiện những điều chưa hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài giũa thế giới, cải thiện những điều chưa hoàn hảo
Nghĩa phụ
English
Polish the world, improve imperfections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激励世俗,磨炼愚钝。同砺世磨钝”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế