Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砸锅
Pinyin: zá guō
Meanings: Phá hỏng, thất bại hoàn toàn, To completely fail or ruin something., ①[方言]比喻做事失败。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 匝, 石, 呙, 钅
Chinese meaning: ①[方言]比喻做事失败。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết không chính thức.
Example: 这次比赛砸锅了。
Example pinyin: zhè cì bǐ sài zá guō le 。
Tiếng Việt: Cuộc thi lần này thất bại thảm hại.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hỏng, thất bại hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
To completely fail or ruin something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]比喻做事失败
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
