Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破露

Pinyin: pò lù

Meanings: To break and expose., Phá vỡ, làm lộ ra, ①败露。[例]敌人阴谋破露。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 皮, 石, 路, 雨

Chinese meaning: ①败露。[例]敌人阴谋破露。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tiêu cực liên quan đến việc làm hỏng/hỏng một thứ gì đó.

Example: 墙破露出了里面的砖。

Example pinyin: qiáng pò lù chū le lǐ miàn de zhuān 。

Tiếng Việt: Tường bị phá và lộ ra gạch bên trong.

破露
pò lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ, làm lộ ra

To break and expose.

败露。敌人阴谋破露

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破露 (pò lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung