Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破除
Pinyin: pò chú
Meanings: To eliminate or get rid of (bad habits, superstitions, etc.)., Loại bỏ, dẹp bỏ (thói quen xấu, mê tín dị đoan...)., ①除去,消除;败坏;摧残;花费,用尽。[例]破除情面。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 皮, 石, 余, 阝
Chinese meaning: ①除去,消除;败坏;摧残;花费,用尽。[例]破除情面。
Grammar: Động từ kép, thường kết hợp với danh từ trừu tượng chỉ điều cần loại bỏ.
Example: 我们应该破除迷信。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi pò chú mí xìn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên dẹp bỏ mê tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, dẹp bỏ (thói quen xấu, mê tín dị đoan...).
Nghĩa phụ
English
To eliminate or get rid of (bad habits, superstitions, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除去,消除;败坏;摧残;花费,用尽。破除情面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!