Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破解

Pinyin: pò jiě

Meanings: Giải mã hoặc tìm ra cách giải quyết vấn đề., To decode or find a solution to a problem., ①分析解释;排解使消除误会。[例]他把这个问题向这位老太太破解了一番。*②解除。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 皮, 石, 角

Chinese meaning: ①分析解释;排解使消除误会。[例]他把这个问题向这位老太太破解了一番。*②解除。

Grammar: Động từ thường dùng trong các lĩnh vực như mật mã học hoặc nghiên cứu khoa học.

Example: 科学家们正在努力破解这一难题。

Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài nǔ lì pò jiě zhè yì nán tí 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nỗ lực giải mã bài toán khó này.

破解 - pò jiě
破解
pò jiě

📷 Hạn hán: Nền trái đất nứt

破解
pò jiě
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải mã hoặc tìm ra cách giải quyết vấn đề.

To decode or find a solution to a problem.

分析解释;排解使消除误会。他把这个问题向这位老太太破解了一番

解除

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...