Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破裂

Pinyin: pò liè

Meanings: Vỡ ra, nứt ra; hoặc chỉ sự tan vỡ trong quan hệ., To break or crack; also refers to the breakdown of relationships., ①开裂;破损开裂。[例]他死于心脏破裂。*②破坏;分裂。[例]感情破裂。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 皮, 石, 列, 衣

Chinese meaning: ①开裂;破损开裂。[例]他死于心脏破裂。*②破坏;分裂。[例]感情破裂。

Grammar: Động từ có thể áp dụng cho vật chất (vật bị nứt) hoặc trừu tượng (mối quan hệ).

Example: 他们的婚姻最终破裂了。

Example pinyin: tā men de hūn yīn zuì zhōng pò liè le 。

Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ cuối cùng cũng tan vỡ.

破裂 - pò liè
破裂
pò liè

📷 Tờ rơi phong cách truyện tranh Mỹ, vật liệu pop nổ lời nói bong bóng vector minh họa

破裂
pò liè
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỡ ra, nứt ra; hoặc chỉ sự tan vỡ trong quan hệ.

To break or crack; also refers to the breakdown of relationships.

开裂;破损开裂。他死于心脏破裂

破坏;分裂。感情破裂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...