Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破矩为圆
Pinyin: pò jǔ wéi yuán
Meanings: Breaking rigid rules to become more flexible., Phá bỏ quy tắc cứng nhắc để trở nên linh hoạt hơn., 把方的改成圆的。比喻将刑法去严从简。[出处]《后汉书·杜林传》“大汉初兴,详览失得,故破矩为圆,斫为朴,蠲除苛政,更立疏网。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 皮, 石, 巨, 矢, 为, 员, 囗
Chinese meaning: 把方的改成圆的。比喻将刑法去严从简。[出处]《后汉书·杜林传》“大汉初兴,详览失得,故破矩为圆,斫为朴,蠲除苛政,更立疏网。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang hàm ý tích cực về sự linh hoạt. Thường dùng trong lời khuyên hoặc phân tích tình huống.
Example: 有时候需要破矩为圆,才能解决问题。
Example pinyin: yǒu shí hòu xū yào pò jǔ wèi yuán , cái néng jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Đôi khi cần phá bỏ quy tắc cứng nhắc để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá bỏ quy tắc cứng nhắc để trở nên linh hoạt hơn.
Nghĩa phụ
English
Breaking rigid rules to become more flexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把方的改成圆的。比喻将刑法去严从简。[出处]《后汉书·杜林传》“大汉初兴,详览失得,故破矩为圆,斫为朴,蠲除苛政,更立疏网。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế