Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破相
Pinyin: pò xiàng
Meanings: To ruin one's appearance; to mar the original look (usually referring to people)., Làm hỏng vẻ ngoài, làm mất đi diện mạo ban đầu (thường nói về con người)., ①面部由于受伤或其它原因而失去原来的相貌。*②指丢脸;出丑(多见于早期白话)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 皮, 石, 木, 目
Chinese meaning: ①面部由于受伤或其它原因而失去原来的相貌。*②指丢脸;出丑(多见于早期白话)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về những thay đổi xấu đi trên khuôn mặt hoặc ngoại hình. Có thể làm vị ngữ trong câu.
Example: 一场事故让他破相了。
Example pinyin: yì chǎng shì gù ràng tā pò xiāng le 。
Tiếng Việt: Một tai nạn đã khiến anh ấy mất đi vẻ ngoài ban đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm hỏng vẻ ngoài, làm mất đi diện mạo ban đầu (thường nói về con người).
Nghĩa phụ
English
To ruin one's appearance; to mar the original look (usually referring to people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面部由于受伤或其它原因而失去原来的相貌
指丢脸;出丑(多见于早期白话)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!