Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破瓦颓垣
Pinyin: pò wǎ tuí yuán
Meanings: Broken tiles and crumbling walls; depicts a desolate and dilapidated scene., Ngói vỡ tường xiêu, chỉ cảnh tượng hoang tàn, đổ nát., 破屋断墙。形容残破废弃的建筑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 皮, 石, 瓦, 秃, 页, 亘, 土
Chinese meaning: 破屋断墙。形容残破废弃的建筑。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn thơ hoặc miêu tả cảnh tượng bi thương. Mang sắc thái u buồn.
Example: 战后这里只剩下破瓦颓垣。
Example pinyin: zhàn hòu zhè lǐ zhī shèng xià pò wǎ tuí yuán 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi đây chỉ còn lại cảnh ngói vỡ tường xiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngói vỡ tường xiêu, chỉ cảnh tượng hoang tàn, đổ nát.
Nghĩa phụ
English
Broken tiles and crumbling walls; depicts a desolate and dilapidated scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破屋断墙。形容残破废弃的建筑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế