Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破瓦寒窑

Pinyin: pò wǎ hán yáo

Meanings: Ngói vỡ lò lạnh, ám chỉ nơi ở nghèo khó, đơn sơ., Broken tiles and cold kilns; refers to a poor and humble dwelling., ①指穷苦人住的简陋破旧的房屋。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 皮, 石, 瓦, ⺀, 穴, 缶

Chinese meaning: ①指穷苦人住的简陋破旧的房屋。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả cuộc sống khó khăn. Xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết bình dân.

Example: 他住在一间破瓦寒窑里。

Example pinyin: tā zhù zài yì jiān pò wǎ hán yáo lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một căn nhà ngói vỡ đơn sơ.

破瓦寒窑
pò wǎ hán yáo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngói vỡ lò lạnh, ám chỉ nơi ở nghèo khó, đơn sơ.

Broken tiles and cold kilns; refers to a poor and humble dwelling.

指穷苦人住的简陋破旧的房屋

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破瓦寒窑 (pò wǎ hán yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung