Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破瓜之年
Pinyin: pò guā zhī nián
Meanings: Tuổi mười sáu (dùng để chỉ tuổi dậy thì của phụ nữ)., The age of sixteen (used to refer to a woman's puberty)., 瓜字可以分割成两个八字,所以旧诗文称女子十六岁时为破瓜之年”。[出处]宋·陆游《无题》诗“碧玉当年未破瓜,学成歌舞入侯家。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 皮, 石, 瓜, 丶, 年
Chinese meaning: 瓜字可以分割成两个八字,所以旧诗文称女子十六岁时为破瓜之年”。[出处]宋·陆游《无题》诗“碧玉当年未破瓜,学成歌舞入侯家。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có nguồn gốc từ văn hóa cổ đại. Thường dùng trong văn chương hoặc lời lẽ trang trọng.
Example: 她正值破瓜之年,青春洋溢。
Example pinyin: tā zhèng zhí pò guā zhī nián , qīng chūn yáng yì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang ở tuổi mười sáu, tràn đầy sức sống của tuổi trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi mười sáu (dùng để chỉ tuổi dậy thì của phụ nữ).
Nghĩa phụ
English
The age of sixteen (used to refer to a woman's puberty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓜字可以分割成两个八字,所以旧诗文称女子十六岁时为破瓜之年”。[出处]宋·陆游《无题》诗“碧玉当年未破瓜,学成歌舞入侯家。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế