Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破璧毁珪
Pinyin: pò bì huǐ guī
Meanings: Phá ngọc bích, hủy ngọc quý, biểu trưng cho sự hủy hoại cái đẹp hoặc tài năng., Smashing jade and destroying precious stones; symbolizes ruining beauty or talent., 璧、珪均为玉。把玉破坏掉。比喻破坏美好的东西。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 皮, 石, 玉, 辟, 殳
Chinese meaning: 璧、珪均为玉。把玉破坏掉。比喻破坏美好的东西。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa sâu xa và thường được sử dụng trong văn chương hoặc lời lẽ mang tính phê phán.
Example: 这样的行为无疑是破璧毁珪。
Example pinyin: zhè yàng de xíng wéi wú yí shì pò bì huǐ guī 。
Tiếng Việt: Hành động như vậy quả thực là hủy hoại cái đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá ngọc bích, hủy ngọc quý, biểu trưng cho sự hủy hoại cái đẹp hoặc tài năng.
Nghĩa phụ
English
Smashing jade and destroying precious stones; symbolizes ruining beauty or talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
璧、珪均为玉。把玉破坏掉。比喻破坏美好的东西。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế