Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破琴绝弦
Pinyin: pò qín jué xián
Meanings: Phá đàn đứt dây, biểu thị quyết tâm đoạn tuyệt hoàn toàn với một thứ gì đó., Breaking the zither and cutting its strings; signifies a complete severance with something., 毁琴断弦,表示世无知音,不再鼓琴。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 皮, 石, 今, 玨, 纟, 色, 弓, 玄
Chinese meaning: 毁琴断弦,表示世无知音,不再鼓琴。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao. Thường sử dụng trong văn học cổ điển hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Example: 为了表示决心,他选择了破琴绝弦。
Example pinyin: wèi le biǎo shì jué xīn , tā xuǎn zé le pò qín jué xián 。
Tiếng Việt: Để biểu thị quyết tâm, anh ấy đã chọn cách phá đàn đứt dây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá đàn đứt dây, biểu thị quyết tâm đoạn tuyệt hoàn toàn với một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Breaking the zither and cutting its strings; signifies a complete severance with something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毁琴断弦,表示世无知音,不再鼓琴。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế