Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破片
Pinyin: pò piàn
Meanings: Fragments, shards (often used for bomb or glass fragments)., Mảnh vụn, mảnh vỡ (thường dùng để chỉ mảnh vỡ của bom đạn, kính...)., ①小碎块;不完全的部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 皮, 石, 片
Chinese meaning: ①小碎块;不完全的部分。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những phần nhỏ vỡ ra từ một nguyên thể. Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 爆炸后现场满是破片。
Example pinyin: bào zhà hòu xiàn chǎng mǎn shì pò piàn 。
Tiếng Việt: Sau vụ nổ, hiện trường đầy những mảnh vỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mảnh vụn, mảnh vỡ (thường dùng để chỉ mảnh vỡ của bom đạn, kính...).
Nghĩa phụ
English
Fragments, shards (often used for bomb or glass fragments).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小碎块;不完全的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!