Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破烂不堪
Pinyin: pò làn bù kān
Meanings: Rách nát, hư hỏng đến mức không thể chịu đựng được., Torn and tattered beyond endurance; utterly dilapidated., 破破烂烂的不成样子。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十回“一时风气大变,没有一个不是穿的极破烂不堪的。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 皮, 石, 兰, 火, 一, 土, 甚
Chinese meaning: 破破烂烂的不成样子。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十回“一时风气大变,没有一个不是穿的极破烂不堪的。”
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả trạng thái tồi tệ của một vật thể hoặc tình cảnh. Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho nó.
Example: 那间房子已经破烂不堪,不能再住人了。
Example pinyin: nà jiān fáng zi yǐ jīng pò làn bù kān , bù néng zài zhù rén le 。
Tiếng Việt: Căn nhà đó đã rách nát đến mức không thể ở được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rách nát, hư hỏng đến mức không thể chịu đựng được.
Nghĩa phụ
English
Torn and tattered beyond endurance; utterly dilapidated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破破烂烂的不成样子。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十回“一时风气大变,没有一个不是穿的极破烂不堪的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế