Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破桐之叶
Pinyin: pò tóng zhī yè
Meanings: Lá cây phong bị rách. Dùng để ám chỉ dấu hiệu rõ ràng của sự suy thoái., A torn leaf of a parasol tree; symbolizes clear signs of decline., 比喻已分不可复合的事物。[出处]《新唐书·李泌传》“时李怀光叛,岁又蝗旱,议者欲赦怀光。帝博问群臣,泌破一桐叶附使以进,曰‘陛下与怀光,君臣之分不可复合,如此叶矣。’由是不赦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 皮, 石, 同, 木, 丶, 十, 口
Chinese meaning: 比喻已分不可复合的事物。[出处]《新唐书·李泌传》“时李怀光叛,岁又蝗旱,议者欲赦怀光。帝博问群臣,泌破一桐叶附使以进,曰‘陛下与怀光,君臣之分不可复合,如此叶矣。’由是不赦。”
Grammar: Biểu tượng văn hóa, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 公司业绩下滑,已是破桐之叶。
Example pinyin: gōng sī yè jì xià huá , yǐ shì pò tóng zhī yè 。
Tiếng Việt: Hiệu suất của công ty giảm sút, đã là dấu hiệu rõ ràng của sự suy thoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lá cây phong bị rách. Dùng để ám chỉ dấu hiệu rõ ràng của sự suy thoái.
Nghĩa phụ
English
A torn leaf of a parasol tree; symbolizes clear signs of decline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻已分不可复合的事物。[出处]《新唐书·李泌传》“时李怀光叛,岁又蝗旱,议者欲赦怀光。帝博问群臣,泌破一桐叶附使以进,曰‘陛下与怀光,君臣之分不可复合,如此叶矣。’由是不赦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế