Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破案

Pinyin: pò àn

Meanings: To solve a case, crack a case., Giải quyết vụ án, phá án., ①侦破案件。[例]限期破案。[例]破旧的几案。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 皮, 石, 安, 木

Chinese meaning: ①侦破案件。[例]限期破案。[例]破旧的几案。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hay xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc điều tra.

Example: 警方用了三个月时间才破案。

Example pinyin: jǐng fāng yòng le sān gè yuè shí jiān cái pò àn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã mất ba tháng để phá án.

破案
pò àn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải quyết vụ án, phá án.

To solve a case, crack a case.

侦破案件。限期破案。破旧的几案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...