Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破损
Pinyin: pò sǔn
Meanings: Damaged, torn., Bị hư hỏng, rách nát., ①残破损坏。[例]桥梁破损。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 皮, 石, 员, 扌
Chinese meaning: ①残破损坏。[例]桥梁破损。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 这件衣服已经破损不堪。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu yǐ jīng pò sǔn bù kān 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này đã bị hư hỏng không thể sửa chữa được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị hư hỏng, rách nát.
Nghĩa phụ
English
Damaged, torn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残破损坏。桥梁破损
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!