Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破戒

Pinyin: pò jiè

Meanings: Phá bỏ quy tắc hoặc lời thề (thường là tôn giáo)., To break a rule or vow (usually religious)., ①信徒或教徒违反宗教戒规。*②戒烟、戒酒以后重新吸烟、喝酒。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 皮, 石, 廾, 戈

Chinese meaning: ①信徒或教徒违反宗教戒规。*②戒烟、戒酒以后重新吸烟、喝酒。

Grammar: Liên quan đến bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.

Example: 他决定破戒吃肉。

Example pinyin: tā jué dìng pò jiè chī ròu 。

Tiếng Việt: Anh ta quyết định phá giới để ăn thịt.

破戒
pò jiè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá bỏ quy tắc hoặc lời thề (thường là tôn giáo).

To break a rule or vow (usually religious).

信徒或教徒违反宗教戒规

戒烟、戒酒以后重新吸烟、喝酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...