Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破巢完卵

Pinyin: pò cháo wán luǎn

Meanings: Tổ đã hỏng nhưng trứng vẫn còn nguyên. Ít dùng hơn, chủ yếu có ý nghĩa tương đồng với ‘phá sào huyệt’., The nest is broken but the eggs remain intact; rarely used and similar to 'destroying the nest'., 比喻破家或被祸后幸存的人。[出处]清·钱谦益《临城驿壁见方侍御孩未题诗》诗“抱蔓摘瓜余我在,破巢完卵似君稀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 皮, 石, 巛, 果, 元, 宀, 卪

Chinese meaning: 比喻破家或被祸后幸存的人。[出处]清·钱谦益《临城驿壁见方侍御孩未题诗》诗“抱蔓摘瓜余我在,破巢完卵似君稀。”

Grammar: Ý nghĩa biểu tượng, ít gặp trong văn hiện đại.

Example: 虽然房子塌了,但家人还平安,可谓破巢完卵。

Example pinyin: suī rán fáng zi tā le , dàn jiā rén hái píng ān , kě wèi pò cháo wán luǎn 。

Tiếng Việt: Mặc dù ngôi nhà sụp đổ, nhưng gia đình vẫn bình an, có thể nói là tổ đã hỏng nhưng trứng vẫn còn nguyên.

破巢完卵
pò cháo wán luǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ đã hỏng nhưng trứng vẫn còn nguyên. Ít dùng hơn, chủ yếu có ý nghĩa tương đồng với ‘phá sào huyệt’.

The nest is broken but the eggs remain intact; rarely used and similar to 'destroying the nest'.

比喻破家或被祸后幸存的人。[出处]清·钱谦益《临城驿壁见方侍御孩未题诗》诗“抱蔓摘瓜余我在,破巢完卵似君稀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破巢完卵 (pò cháo wán luǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung