Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破巢余卵

Pinyin: pò cháo yú luǎn

Meanings: Trứng còn lại trong tổ đã bị phá vỡ. Dùng để chỉ những gì còn sót lại sau tai họa., Remaining eggs in a broken nest; refers to what remains after disaster., 比喻破家或被祸后幸存的人。[出处]明·夏完淳《〈续幸存录〉自序》“破巢余卵,旦夕待命。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 皮, 石, 巛, 果, 亼, 朩, 卪

Chinese meaning: 比喻破家或被祸后幸存的人。[出处]明·夏完淳《〈续幸存录〉自序》“破巢余卵,旦夕待命。”

Grammar: Áp dụng cho các ngữ cảnh mang ý nghĩa tổn thất lớn và những gì còn sót lại.

Example: 战后,这个村庄就像破巢余卵一样,满目疮痍。

Example pinyin: zhàn hòu , zhè ge cūn zhuāng jiù xiàng pò cháo yú luǎn yí yàng , mǎn mù chuāng yí 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, ngôi làng này giống như trứng còn lại trong tổ đã bị phá vỡ, đầy rẫy đau thương.

破巢余卵
pò cháo yú luǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trứng còn lại trong tổ đã bị phá vỡ. Dùng để chỉ những gì còn sót lại sau tai họa.

Remaining eggs in a broken nest; refers to what remains after disaster.

比喻破家或被祸后幸存的人。[出处]明·夏完淳《〈续幸存录〉自序》“破巢余卵,旦夕待命。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破巢余卵 (pò cháo yú luǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung