Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破崖绝角

Pinyin: pò yá jué jiǎo

Meanings: Chỗ hiểm trở hoặc hoàn cảnh khó khăn cùng cực., A perilous situation or extreme difficulty., 磨除棱角。比喻处事圆滑。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 皮, 石, 厓, 山, 纟, 色, 角

Chinese meaning: 磨除棱角。比喻处事圆滑。

Grammar: Mang tính hình tượng, miêu tả nơi địa thế hiểm trở hoặc hoàn cảnh bất lợi.

Example: 他们被困在破崖绝角之中。

Example pinyin: tā men bèi kùn zài pò yá jué jiǎo zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Họ bị mắc kẹt trong một tình huống nguy hiểm và khó khăn.

破崖绝角
pò yá jué jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ hiểm trở hoặc hoàn cảnh khó khăn cùng cực.

A perilous situation or extreme difficulty.

磨除棱角。比喻处事圆滑。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破崖绝角 (pò yá jué jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung