Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破家为国
Pinyin: pò jiā wèi guó
Meanings: Hy sinh cả gia đình vì lợi ích của đất nước., Sacrificing one’s family for the sake of the nation., 为了国家大业,不惜毁坏自己的家庭。比喻无私奉献。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 皮, 石, 宀, 豕, 为, 囗, 玉
Chinese meaning: 为了国家大业,不惜毁坏自己的家庭。比喻无私奉献。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự hy sinh cao cả vì lợi ích quốc gia.
Example: 他为了国家利益,不惜破家为国。
Example pinyin: tā wèi le guó jiā lì yì , bù xī pò jiā wèi guó 。
Tiếng Việt: Ông ấy vì lợi ích quốc gia mà không tiếc hy sinh cả gia đình mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh cả gia đình vì lợi ích của đất nước.
Nghĩa phụ
English
Sacrificing one’s family for the sake of the nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了国家大业,不惜毁坏自己的家庭。比喻无私奉献。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế