Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破家丧产
Pinyin: pò jiā sàng chǎn
Meanings: Phá sản, mất hết tài sản và gia đình tan vỡ., To lose one's fortune and family due to bankruptcy or ruin., 全部家产都被弄光了。同破家败产”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 皮, 石, 宀, 豕, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 亠, 厂
Chinese meaning: 全部家产都被弄光了。同破家败产”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tình trạng mất mát lớn về tài sản và gia đình.
Example: 他因为赌博而破家丧产。
Example pinyin: tā yīn wèi dǔ bó ér pò jiā sàng chǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta vì cờ bạc mà phá sản, gia đình tan nát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá sản, mất hết tài sản và gia đình tan vỡ.
Nghĩa phụ
English
To lose one's fortune and family due to bankruptcy or ruin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部家产都被弄光了。同破家败产”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế