Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破例
Pinyin: pò lì
Meanings: Phá vỡ thông lệ, không tuân theo quy tắc thông thường., Break the precedent, not following the usual rules., ①突破常例。[例]因为他卓越的经历而愿意破例调入。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 皮, 石, 亻, 列
Chinese meaning: ①突破常例。[例]因为他卓越的经历而愿意破例调入。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh ngoại lệ đặc biệt.
Example: 校长破例允许学生提前离校。
Example pinyin: xiào zhǎng pò lì yǔn xǔ xué shēng tí qián lí xiào 。
Tiếng Việt: Hiệu trưởng phá lệ cho phép học sinh ra về sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ thông lệ, không tuân theo quy tắc thông thường.
Nghĩa phụ
English
Break the precedent, not following the usual rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突破常例。因为他卓越的经历而愿意破例调入
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!