Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砩
Pinyin: fú
Meanings: Fluorit (khoáng chất)., Fluorite (mineral)., ①用石头拦水。*②堤坝:“砩长十余里,溉田千余顷。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 弗, 石
Chinese meaning: ①用石头拦水。*②堤坝:“砩长十余里,溉田千余顷。”
Hán Việt reading: phất.phế
Grammar: Chuyên ngành, dùng trong lĩnh vực khoa học địa chất.
Example: 这种矿石叫砩石。
Example pinyin: zhè zhǒng kuàng shí jiào fú shí 。
Tiếng Việt: Loại khoáng chất này gọi là fluorit.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Fluorit (khoáng chất).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phất.phế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fluorite (mineral).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用石头拦水
“砩长十余里,溉田千余顷。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!