Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砧台
Pinyin: zhēn tái
Meanings: A stone slab used for washing clothes or heavy-duty tasks., Bàn đá dùng để giặt đồ hoặc làm việc nặng., ①一种机器部件,用来将金属放在上面进行锻打成形。[例]机动锤的砧块。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 占, 石, 厶, 口
Chinese meaning: ①一种机器部件,用来将金属放在上面进行锻打成形。[例]机动锤的砧块。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả một vật dụng cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她正在砧台上搓洗衣服。
Example pinyin: tā zhèng zài zhēn tái shàng cuō xǐ yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang giặt quần áo trên bàn đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn đá dùng để giặt đồ hoặc làm việc nặng.
Nghĩa phụ
English
A stone slab used for washing clothes or heavy-duty tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种机器部件,用来将金属放在上面进行锻打成形。机动锤的砧块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!