Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砥锋挺锷
Pinyin: dǐ fēng tǐng è
Meanings: Mài sắc lưỡi kiếm (ẩn dụ cho sự chuẩn bị sẵn sàng thực hiện một nhiệm vụ lớn)., To sharpen the blade (metaphor for preparing oneself for a great task)., 磨刀拔剑。指以武力反抗。[出处]《宋书·傅隆传》“向使石厚之子、日磾之孙,砥锋挺锷,不与二祖同戴天日,则石磃、秺侯何得流名百代以为美谈者哉?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 氐, 石, 夆, 钅, 廷, 扌, 咢
Chinese meaning: 磨刀拔剑。指以武力反抗。[出处]《宋书·傅隆传》“向使石厚之子、日磾之孙,砥锋挺锷,不与二祖同戴天日,则石磃、秺侯何得流名百代以为美谈者哉?”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu mang tính biểu tượng.
Example: 十年寒窗,只为砥锋挺锷。
Example pinyin: shí nián hán chuāng , zhī wèi dǐ fēng tǐng è 。
Tiếng Việt: Mười năm đèn sách chỉ để chuẩn bị thật tốt cho tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài sắc lưỡi kiếm (ẩn dụ cho sự chuẩn bị sẵn sàng thực hiện một nhiệm vụ lớn).
Nghĩa phụ
English
To sharpen the blade (metaphor for preparing oneself for a great task).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磨刀拔剑。指以武力反抗。[出处]《宋书·傅隆传》“向使石厚之子、日磾之孙,砥锋挺锷,不与二祖同戴天日,则石磃、秺侯何得流名百代以为美谈者哉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế