Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砥身砺行
Pinyin: dǐ shēn lì xíng
Meanings: Rèn luyện cả thân thể lẫn hành vi đạo đức., To cultivate both physical endurance and moral conduct., 犹言砥节砺行。指磨砺操守和品行。[出处]《梁书·儒林传序》“建国君民,立教为首,砥身砺行,由乎经术。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 氐, 石, 身, 厉, 亍, 彳
Chinese meaning: 犹言砥节砺行。指磨砺操守和品行。[出处]《梁书·儒林传序》“建国君民,立教为首,砥身砺行,由乎经术。”
Grammar: Động từ này bao hàm cả khía cạnh thể chất và tinh thần, thường gặp trong triết lý Nho giáo.
Example: 古人强调要砥身砺行。
Example pinyin: gǔ rén qiáng diào yào dǐ shēn lì xíng 。
Tiếng Việt: Người xưa nhấn mạnh việc rèn luyện cả thân thể lẫn đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện cả thân thể lẫn hành vi đạo đức.
Nghĩa phụ
English
To cultivate both physical endurance and moral conduct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言砥节砺行。指磨砺操守和品行。[出处]《梁书·儒林传序》“建国君民,立教为首,砥身砺行,由乎经术。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế