Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砥行磨名
Pinyin: dǐ xíng mó míng
Meanings: Rèn luyện hành vi và danh tiếng qua thử thách., To cultivate one’s conduct and reputation through trials., 磨砺德行与名节。[出处]南朝·宋·周朗《报羊希书》“夫下之士,砥行磨名,欲不辱其志气,运奇蓄异,将进善于所灭。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 氐, 石, 亍, 彳, 麻, 口, 夕
Chinese meaning: 磨砺德行与名节。[出处]南朝·宋·周朗《报羊希书》“夫下之士,砥行磨名,欲不辱其志气,运奇蓄异,将进善于所灭。”
Grammar: Dùng để mô tả quá trình phấn đấu bền bỉ nhằm xây dựng uy tín cá nhân.
Example: 在艰难环境中,他砥行磨名。
Example pinyin: zài jiān nán huán jìng zhōng , tā dǐ xíng mó míng 。
Tiếng Việt: Trong môi trường khó khăn, anh ấy đã rèn luyện hành vi và danh tiếng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện hành vi và danh tiếng qua thử thách.
Nghĩa phụ
English
To cultivate one’s conduct and reputation through trials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磨砺德行与名节。[出处]南朝·宋·周朗《报羊希书》“夫下之士,砥行磨名,欲不辱其志气,运奇蓄异,将进善于所灭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế