Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砥节砺行

Pinyin: dǐ jié lì xíng

Meanings: To polish one’s character and refine moral conduct., Mài giũa phẩm chất và rèn luyện hành vi đạo đức., 指磨砺操守和品行。同砥节励行”。[出处]王闿运《曾孝子碑文》“惟先生姿度朴坚,砥节砺行,颖敏足以成学,迂诚足以矫世。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 氐, 石, 丨, 艹, 𠃌, 厉, 亍, 彳

Chinese meaning: 指磨砺操守和品行。同砥节励行”。[出处]王闿运《曾孝子碑文》“惟先生姿度朴坚,砥节砺行,颖敏足以成学,迂诚足以矫世。”

Grammar: Tương tự như '砥节厉行', nhưng nhấn mạnh hơn vào sự tinh luyện và hoàn thiện.

Example: 君子应当砥节砺行。

Example pinyin: jūn zǐ yīng dāng dǐ jié lì xíng 。

Tiếng Việt: Người quân tử cần phải mài giũa phẩm chất và rèn luyện đạo đức.

砥节砺行
dǐ jié lì xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài giũa phẩm chất và rèn luyện hành vi đạo đức.

To polish one’s character and refine moral conduct.

指磨砺操守和品行。同砥节励行”。[出处]王闿运《曾孝子碑文》“惟先生姿度朴坚,砥节砺行,颖敏足以成学,迂诚足以矫世。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砥节砺行 (dǐ jié lì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung