Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砥砺名节

Pinyin: dǐ lì míng jié

Meanings: Rèn luyện đạo đức và giữ gìn danh dự cá nhân., Cultivate morality and preserve personal honor., 砥砺磨炼,立名立节。[出处]《晋书·夏侯湛传》“论者谓湛虽生不砥砺名节,死则俭约令终,是深达存亡之理。”[例]吾辈读圣贤书,论居官治民之法,孰不欲~哉。——明·刘元卿《贤奕编·廉淡》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 氐, 石, 厉, 口, 夕, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: 砥砺磨炼,立名立节。[出处]《晋书·夏侯湛传》“论者谓湛虽生不砥砺名节,死则俭约令终,是深达存亡之理。”[例]吾辈读圣贤书,论居官治民之法,孰不欲~哉。——明·刘元卿《贤奕编·廉淡》。

Grammar: Dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc triết học, thường nhấn mạnh giá trị đạo đức truyền thống.

Example: 古代君子非常注重砥砺名节。

Example pinyin: gǔ dài jūn zǐ fēi cháng zhù zhòng dǐ lì míng jié 。

Tiếng Việt: Người quân tử thời xưa rất coi trọng việc rèn luyện đạo đức và danh dự.

砥砺名节
dǐ lì míng jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện đạo đức và giữ gìn danh dự cá nhân.

Cultivate morality and preserve personal honor.

砥砺磨炼,立名立节。[出处]《晋书·夏侯湛传》“论者谓湛虽生不砥砺名节,死则俭约令终,是深达存亡之理。”[例]吾辈读圣贤书,论居官治民之法,孰不欲~哉。——明·刘元卿《贤奕编·廉淡》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...