Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砗磲
Pinyin: chē qú
Meanings: Sò khổng lồ (loài sinh vật biển)., Giant clam (marine organism)., ①印度洋和太平洋珊瑚礁上的一种蛤,有时重250千克以上,肉可食。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 石, 车, 渠
Chinese meaning: ①印度洋和太平洋珊瑚礁上的一种蛤,有时重250千克以上,肉可食。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ một loài sinh vật biển cụ thể, thường xuất hiện trong văn bản khoa học.
Example: 砗磲被列为濒危物种。
Example pinyin: chē qú bèi liè wèi bīn wēi wù zhǒng 。
Tiếng Việt: Sò khổng lồ được liệt kê vào danh sách các loài nguy cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sò khổng lồ (loài sinh vật biển).
Nghĩa phụ
English
Giant clam (marine organism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
印度洋和太平洋珊瑚礁上的一种蛤,有时重250千克以上,肉可食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!