Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砖茶

Pinyin: zhuān chá

Meanings: Compressed tea shaped like a brick., Trà ép thành khối hình viên gạch., ①加工压成砖状的一种茶。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 专, 石, 人, 朩, 艹

Chinese meaning: ①加工压成砖状的一种茶。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '砖' (gạch) và '茶' (trà).

Example: 这种砖茶在藏区非常受欢迎。

Example pinyin: zhè zhǒng zhuān chá zài cáng qū fēi cháng shòu huān yíng 。

Tiếng Việt: Loại trà gạch này rất được ưa chuộng ở vùng Tây Tạng.

砖茶 - zhuān chá
砖茶
zhuān chá

📷 Tĩnh vật đương đại với đá, rêu, cành cây, nấm, hoa xuân và lũa. Nơi cho sản phẩm làm đẹp tự nhiên của bạn

砖茶
zhuān chá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trà ép thành khối hình viên gạch.

Compressed tea shaped like a brick.

加工压成砖状的一种茶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...