Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砖瓦
Pinyin: zhuān wǎ
Meanings: Gạch và ngói, nguyên liệu xây dựng cơ bản., Bricks and tiles, basic construction materials.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 石, 瓦
Grammar: Thường xuất hiện cùng nhau, mang nghĩa tổng quát về vật liệu xây dựng.
Example: 这个房子用了很多砖瓦。
Example pinyin: zhè ge fáng zi yòng le hěn duō zhuān wǎ 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà này sử dụng rất nhiều gạch và ngói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạch và ngói, nguyên liệu xây dựng cơ bản.
Nghĩa phụ
English
Bricks and tiles, basic construction materials.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!