Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砖厂

Pinyin: zhuān chǎng

Meanings: Nhà máy sản xuất gạch., Brick factory., ①制砖的场所。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 石, 厂

Chinese meaning: ①制砖的场所。

Grammar: Danh từ ghép, cấu tạo bởi '砖' (gạch) và '厂' (nhà máy).

Example: 附近的砖厂提供了建筑材料。

Example pinyin: fù jìn de zhuān chǎng tí gōng le jiàn zhù cái liào 。

Tiếng Việt: Nhà máy sản xuất gạch gần đó cung cấp vật liệu xây dựng.

砖厂
zhuān chǎng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà máy sản xuất gạch.

Brick factory.

制砖的场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砖厂 (zhuān chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung