Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yán

Meanings: Nghiên cứu, tìm hiểu., To research or study., ①详尽;精细。[合]研务(细审);研深(精深);研疏(精细和粗细);研校(仔细校对);研讯(仔细审讯)。*②妍好。也作“妍”。[合]研和(美好温和);研美(妍美);研艳(妍丽,华美)。*③另见yàn。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 开, 石

Chinese meaning: ①详尽;精细。[合]研务(细审);研深(精深);研疏(精细和粗细);研校(仔细校对);研讯(仔细审讯)。*②妍好。也作“妍”。[合]研和(美好温和);研美(妍美);研艳(妍丽,华美)。*③另见yàn。

Hán Việt reading: nghiên

Grammar: Là động từ có liên quan đến học thuật và công việc cần sự suy nghĩ sâu sắc.

Example: 他正在研究这个问题。

Example pinyin: tā zhèng zài yán jiū zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang nghiên cứu vấn đề này.

yán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu, tìm hiểu.

nghiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To research or study.

详尽;精细。研务(细审);研深(精深);研疏(精细和粗细);研校(仔细校对);研讯(仔细审讯)

妍好。也作“妍”。研和(美好温和);研美(妍美);研艳(妍丽,华美)

另见yàn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研 (yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung