Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研经铸史
Pinyin: yán jīng zhù shǐ
Meanings: To study classics and record history., Nghiên cứu kinh điển và ghi chép lịch sử., 精研经史。形容学问渊博。[出处]《儿女英雄传》第三三回“安老爷虽是研经铸史的通品,却是个秤薪量水的外行。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 开, 石, 纟, 寿, 钅, 史
Chinese meaning: 精研经史。形容学问渊博。[出处]《儿女英雄传》第三三回“安老爷虽是研经铸史的通品,却是个秤薪量水的外行。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa cổ điển.
Example: 他致力于研经铸史,为后人留下了宝贵的资料。
Example pinyin: tā zhì lì yú yán jīng zhù shǐ , wèi hòu rén liú xià le bǎo guì de zī liào 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã dốc lòng nghiên cứu kinh điển và ghi chép lịch sử, để lại tài liệu quý giá cho thế hệ sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu kinh điển và ghi chép lịch sử.
Nghĩa phụ
English
To study classics and record history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精研经史。形容学问渊博。[出处]《儿女英雄传》第三三回“安老爷虽是研经铸史的通品,却是个秤薪量水的外行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế