Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研精阐微

Pinyin: yán jīng chǎn wēi

Meanings: Nghiên cứu kỹ càng và phân tích chi tiết những điều nhỏ nhặt., To study meticulously and analyze the minute details., 研究阐明精深微妙之理。[出处]清·薛福成《书工商核给凭单之例》“而一二千年以来,亦竟无一人研精阐微,为斯民辟妙用,为天下扩美利者,此无他,政权不足以鼓舞之也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 47

Radicals: 开, 石, 米, 青, 单, 门, 彳

Chinese meaning: 研究阐明精深微妙之理。[出处]清·薛福成《书工商核给凭单之例》“而一二千年以来,亦竟无一人研精阐微,为斯民辟妙用,为天下扩美利者,此无他,政权不足以鼓舞之也。”

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn bản nghiêm túc.

Example: 他的论文对这个理论进行了研精阐微的分析。

Example pinyin: tā de lùn wén duì zhè ge lǐ lùn jìn xíng le yán jīng chǎn wēi de fēn xī 。

Tiếng Việt: Luận văn của anh ấy đã phân tích lý thuyết này một cách rất chi tiết và tỷ mỉ.

研精阐微
yán jīng chǎn wēi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu kỹ càng và phân tích chi tiết những điều nhỏ nhặt.

To study meticulously and analyze the minute details.

研究阐明精深微妙之理。[出处]清·薛福成《书工商核给凭单之例》“而一二千年以来,亦竟无一人研精阐微,为斯民辟妙用,为天下扩美利者,此无他,政权不足以鼓舞之也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研精阐微 (yán jīng chǎn wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung