Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研精钩深
Pinyin: yán jīng gōu shēn
Meanings: Nghiên cứu tinh tế và khám phá sâu sắc., To research meticulously and explore deeply., 钩深探取深沉的东西。研究探索精微的道理,探求深奥的学问。[出处]唐·白居易《礼部试策·第三道》“虽言微旨远,而学者苟能研精钩深,优柔而求之,则壼奥指趣,将焉廲哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 开, 石, 米, 青, 勾, 钅, 氵, 罙
Chinese meaning: 钩深探取深沉的东西。研究探索精微的道理,探求深奥的学问。[出处]唐·白居易《礼部试策·第三道》“虽言微旨远,而学者苟能研精钩深,优柔而求之,则壼奥指趣,将焉廲哉!”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh chính thức hoặc trong lĩnh vực học thuật.
Example: 科学家们正在研精钩深,以揭示自然界的奥秘。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài yán jīng gōu shēn , yǐ jiē shì zì rán jiè de ào mì 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu tỉ mỉ và khám phá sâu sắc để vén bức màn bí ẩn của tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu tinh tế và khám phá sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To research meticulously and explore deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钩深探取深沉的东西。研究探索精微的道理,探求深奥的学问。[出处]唐·白居易《礼部试策·第三道》“虽言微旨远,而学者苟能研精钩深,优柔而求之,则壼奥指趣,将焉廲哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế