Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研精苦思

Pinyin: yán jīng kǔ sī

Meanings: Nghiên cứu sâu và suy nghĩ vất vả để giải quyết vấn đề., To study deeply and think hard to solve a problem., 精心研究,深入思考。同研精覃思”。[出处]宋·王令《答刘公著微之书》“研精苦思,扪隙发罅,以窥求门户。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 开, 石, 米, 青, 古, 艹, 心, 田

Chinese meaning: 精心研究,深入思考。同研精覃思”。[出处]宋·王令《答刘公著微之书》“研精苦思,扪隙发罅,以窥求门户。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự cố gắng trong tư duy.

Example: 面对复杂问题,他只能研精苦思。

Example pinyin: miàn duì fù zá wèn tí , tā zhǐ néng yán jīng kǔ sī 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề phức tạp, anh ấy chỉ có thể nghiên cứu sâu và suy nghĩ vất vả.

研精苦思
yán jīng kǔ sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu sâu và suy nghĩ vất vả để giải quyết vấn đề.

To study deeply and think hard to solve a problem.

精心研究,深入思考。同研精覃思”。[出处]宋·王令《答刘公著微之书》“研精苦思,扪隙发罅,以窥求门户。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...